Phòng dự án
Mr Thành
0972523968
Phòng kỹ thuật
Mr Khương
0963733830
Phòng kế toán
Mrs Hương
0945 36 44 04
Phòng bảo hành
Bảo hành 24/24
0928332266
Giá : Liên hệ
Giới Thiệu:
- Tủ điện điều khiển xử lý nước thải có chức năng điều khiển, và bảo vệ các thiết bị đo lường điều khiển và các thiết bị chấp hành như: thiết bị đo mức liên tục dạng áp suất thủy tĩnh, kiểu siêu âm, pH, ORP, DO, Máy thổi khí, máy bơm, máy khuấy, van điều khiển,…
Mr Thành - Phòng dự án
Hotline : 0972523968
Email : Thanhvieta2810@gmail.com
Mr Khương - Phòng kỹ thuật
Hotline : 0963733830
Email : kythuatvieta07@gmail.com
Mrs Hương - Phòng kế toán
Hotline : 0945 36 44 04
Email : ketoan.congtyvieta@gmail.com
Bảo hành 24/24 - Phòng bảo hành
Hotline : 0928332266
Email : cokhivieta@gmail.com
Chức năng tủ điện xử lý nước thải:
Tủ điện điều khiển xử lý nước thải PLC có chức năng điều khiển, và bảo vệ các thiết bị đo lường điều khiển và các thiết bị chấp hành như: thiết bị đo mức liên tục dạng áp suất thủy tĩnh, kiểu siêu âm, pH, ORP, DO, Máy thổi khí, máy bơm, máy khuấy, van điều khiển,…
+ Tủ điện điều khiển sao tam giác cho bơm. khởi động trực tiếp,
+ Tủ điện điều khiển động cơ sử dụng biến tần, khởi động mềm (Sử dụng cho các tải công suất lớn, tải cần thay đổi tốc độ, lưu lượng,…)
+ Tủ điều khiển sử dụng PLC ( Sử dụng cho hệ thống điện thông minh và mức độ vận hành cần độ chính xác cao và điều khiển theo chu trình …)
+ Tủ điều khiển theo các giá trị đặt như nhiệt độ, áp suất, mức nước, pH, ORP, DO và cài đặt thời gian ( Sử dụng trong điều khiển hệ thống xử lý nước thải…)
+ Tủ điện công nghiệp phục vụ trạm xử lý nước thải, có thể vận hành ở hai chế độ chỉnh tay (Manual) hoặc tự động (Auto) như tủ điện điều khiển tự động bằng PLC, có kết nối với màn hình HMI công nghệ cao giúp người vận hành tiện lợi trong việc giám sát hoạt động của hệ thống 24/24.
+ Tủ điện điều khiển hệ thống xử lý nước thải được lập trình khởi động tuần tự nên cho phép hạn chế tối đa ảnh hưởng của dòng điện khởi động đến lưới điện chung của nhà máy.
Thông số kỹ thuật:
Stt |
Danh Mục |
Thông số Kỹ thuật |
|
1 |
Tiêu chuẩn/ Standard |
IEC 60439-1, IEC 60529 |
|
2 |
Điện áp cách điện định mức/ Rated insulation voltage (Ui) |
1000VAC |
|
3 |
Điện áp làm việc định mức/Voltage rating (Ue) |
220-230VAC/ 380 - 415VAC |
|
4 |
Tần số định mức/ Rated frequency (F) |
50Hz/60Hz |
|
5 |
Điện áp chịu đựng xung đỉnh/ Rated impact withstand voltage (Uimp) |
12kV |
|
6 |
Điện áp mạch điều khiển/Auxiliary circuit rated voltage |
230 V AC max |
|
7 |
Loại xung/Surge category |
IV |
|
8 |
Điều khiển động cơ/Motor control |
Từ 0.75 kW đến 500 kW |
|
9 |
Dung lượng cắt 1s/ Rated 1s short-term current (lcw) |
25/36/50 kA |
|
10 |
Dung lượng cắt xung đỉnh /Rated peak current (Ipk) |
53 kA |
|
11 |
Phân khoang trong/ Internal separation |
1, 2a, 2b, 3a, 3b, 4a, 4b |
|
12 |
Cấp bảo vệ/Degree of protection |
IP 42 – IP 65 |
|
13 |
Nhiệt độ làm việc/Working temperature |
50C-65C |
|
14 |
Vật liệu/ Material |
Tôn tấm nhập khẩu đảm bảo tiêu chuẩn công nghệ JIS G3302 Nhật Bản), En10142 ( Châu Âu), và ASTM A653/A653-08 (Mỹ)/ Imported corrugated sheet meets JIS G3302 technology standard (Japan), En10142 (Europe), and ASTM A653 / A653-08 (USA) |
|
15 |
Lớp phủ bề mặt/ Surface finish |
Sơn tĩnh điện RAL7032, RAL7033, Và các màu khác theo yêu cầu khách hàng chiều dày lớp sơn 50µm... Hoặc mạ kẽm./ Powder coating RAL7032, RAL7033, And other colors according to customer requirements ... Electro-static powder-coated 50µm. Or galvanized. |
|
16 |
Kết cấu/ Structure |
- Cánh tủ: 01 lớp cánh và 02 lớp cánh theo yêu cầu kỹ thuật của khách hàng/ Wings: 01 wings and 02 layers of wings according to the technical requirements of customers - Vỏ tủ: Làm từ thép tấm, sơn tĩnh điện, dày 1.5mm – 2.5mm/ Cabinet cover: Made of steel plate, powder coated, 1.5mm - 2.5mm thick - Phụ kiện: Mang tính ưu việt cao, đảm bảo tính kỹ thuật, mỹ thuật và tiện ích trong lắp đặt/ Accessories: High superiority, ensuring technical, artistic and convenient installation |
|
17 |
Kích thước/ Product dimensions |
H- Cao/ Height (mm) |
800/1000/1200/ 1800/2000 |
W- Rộng/ Wide (mm) |
600/700/ 800/1000 |
||
D- Sâu/ Deep (mm) |
250/300/350/ 400/450 |
||
18 |
Thiết bị chính/Main equipment |
Simen/ Schneider/ ABB/ Mitsubitshi/ LS/ Huyndai/ Simen/ Shilin/ Omron/ Idec, ... |