ỨNG DỤNG
• Giới thiệu.
Tủ điện phân phối DB được sử dụng trong các mạng điện hạ thế, lắp đặt tại phòng kỹ thuật điện của các tầng trong tòa nhà, các cụm thiết bị trong nhà máy, xưởng công nghiệp. Hawee có thể thiết kế, sản xuất theo yêu cầu toàn bộ dải sản phẩm tủ điện phân phối DB đến 1250A
• Ứng dụng
Tủ điện phân phối DB được lắp đặt tại phòng kỹ thuật điện của các tầng trong tòa nhà, các cụm thiết bị trong nhà máy, xưởng công nghiệp, trung tâm thương mại, cao ốc văn phòng, chung cư, bệnh viện, trường học, cầu cảng, sân bay… Tủ điện phân phối DB được bố trí sau tủ điện phân phối tổng MSB và trước tải tiêu thụ.
Stt | Danh Mục | Thông số Kỹ thuật | |
1 | Tiêu chuẩn/ Standard | IEC 61439 IEC 60529 | |
2 | Điện áp cách điện định mức/ Rated insulation voltage (Ui) | 1000VAC | |
3 | Điện áp làm việc định mức/Voltage rating (Ue) | 230VAC – 690VAC | |
4 | Tần số định mức/ Rated frequency (F) | 50Hz/60Hz | |
5 | Điện áp chịu đựng xung đỉnh/
Rated impact withstand voltage (Uimp) |
12kV | |
6 | Điện áp mạch điều khiển/Auxiliary circuit rated voltage | 230 V AC max | |
7 | Loại xung/Surge category | IV | |
8 | Dòng định mức / Rated current (ln) | 1250A | |
9 | Dung lượng cắt 1s/ Rated 1s short-term current (lcw) | 25/36/50 kA | |
10 | Dung lượng cắt xung đỉnh /Rated peak current (Ipk) | 53 kA | |
11 | Phân khoang trong/ Internal separation | 1, 2a, 2b, 3a, 3b, 4a, 4b | |
12 | Cấp bảo vệ/Degree of protection | IP 43 – IP 54 | |
13 | Nhiệt độ làm việc/Working temperature | ||
14 | Vật liệu/ Material | Tôn tấm nhập khẩu đảm bảo tiêu chuẩn công nghệ JIS G3302 Nhật Bản), En10142 ( Châu Âu), và ASTM A653/A653-08 (Mỹ)/ Imported corrugated sheet meets JIS G3302 technology standard (Japan), En10142 (Europe), and ASTM A653 / A653-08 (USA) | |
15 | Lớp phủ bề mặt/ Surface finish | Sơn tĩnh điện RAL7032, RAL7033, Và các màu khác theo yêu cầu khách hàng chiều dày lớp sơn 50µm… Hoặc mạ kẽm./ Powder coating RAL7032, RAL7033, And other colors according to customer requirements … Electro-static powder-coated 50µm. Or galvanized. | |
16 | Kết cấu/ Structure | – Cánh tủ: 01 lớp cánh và 02 lớp cánh theo yêu cầu kỹ thuật của khách hàng/ Wings: 01 wings and 02 layers of wings according to the technical requirements of customers
– Vỏ tủ: Làm từ thép tấm, sơn tĩnh điện, dày 1.5mm – 2.5mm/ Cabinet cover: Made of steel plate, powder coated, 1.5mm – 2.5mm thick – Phụ kiện: Mang tính ưu việt cao, đảm bảo tính kỹ thuật, mỹ thuật và tiện ích trong lắp đặt/ Accessories: High superiority, ensuring technical, artistic and convenient installation |
|
17 | Kích thước/ Product dimensions | H- Cao/ Height (mm) | 600/800/1000/1200/ 1400/1600/1800/2000 |
W- Rộng/ Wide (mm) | 700/800/900/1000 | ||
D- Sâu/ Deep (mm) | 250/275/300/ 325/350/375/ 400/425/450 | ||
18 | Thiết bị chính/ Main equipment | Simen/ Schneider/ ABB/ Mitsubitshi/ LS/ Huyndai/Shilin/Sino… |