- Giới thiệu.
Việt Á có thể thiết kế, sản xuất theo yêu cầu toàn bộ dải sản phẩm tủ điều khiển CP cho các ứng dụng quạt, bơm, chiếu sáng, điều hòa… tới 300kW.
- Ứng dụng
Tủ điện điều khiển được sử dụng để điều khiển động cơ làm việc độc lập hoặc theo quy trình công nghệ. Tủ có thể vận hành bằng tay hoặc tự động. Phạm vi lắp đặt tại các cụm thiết bị ngoài trời trong các nhà máy công nghiệp, khu đô thị, công viên, cầu cảng, sân bay..
Stt | Danh Mục | Thông số Kỹ thuật | |
1 | Tiêu chuẩn/ Standard | IEC 61439 | |
2 | Điện áp cách điện định mức/ Rated insulation voltage (Ui) | 1000VAC | |
3 | Điện áp làm việc định mức/Voltage rating (Ue) | 230VAC – 690VAC | |
4 | Tần số định mức/ Rated frequency (F) | 50Hz/60Hz | |
5 | Điện áp chịu đựng xung đỉnh/
Rated impact withstand voltage (Uimp) |
12kV | |
6 | Điện áp mạch điều khiển/Auxiliary circuit rated voltage | 230 V AC max | |
7 | Loại xung/Surge category | IV | |
8 | Điều khiển động cơ/Motor control | Đến 300 kW Up to 300 kW | |
9 | Dung lượng cắt 1s/ Rated 1s short-term current (lcw) | 25/36/50 kA | |
10 | Dung lượng cắt xung đỉnh /Rated peak current (Ipk) | 53 kA | |
11 | Phân khoang trong/ Internal separation | 1, 2a, 2b, 3a, 3b, 4a, 4b | |
12 | Cấp bảo vệ/Degree of protection | IP 42 – IP 54 | |
13 | Nhiệt độ làm việc/Working temperature | ||
14 | Vật liệu/ Material | Tôn tấm nhập khẩu đảm bảo tiêu chuẩn công nghệ JIS G3302 Nhật Bản), En10142 ( Châu Âu), và ASTM A653/A653-08 (Mỹ)/ Imported corrugated sheet meets JIS G3302 technology standard (Japan), En10142 (Europe), and ASTM A653 / A653-08 (USA) | |
15 | Lớp phủ bề mặt/ Surface finish | Sơn tĩnh điện RAL7032, RAL7033, Và các màu khác theo yêu cầu khách hàng chiều dày lớp sơn 50µm… Hoặc mạ kẽm./ Powder coating RAL7032, RAL7033, And other colors according to customer requirements … Electro-static powder-coated 50µm. Or galvanized. | |
16 | Kết cấu/ Structure | – Cánh tủ: 01 lớp cánh và 02 lớp cánh theo yêu cầu kỹ thuật của khách hàng/ Wings: 01 wings and 02 layers of wings according to the technical requirements of customers
– Vỏ tủ: Làm từ thép tấm, sơn tĩnh điện, dày 1.5mm – 2.5mm/ Cabinet cover: Made of steel plate, powder coated, 1.5mm – 2.5mm thick – Phụ kiện: Mang tính ưu việt cao, đảm bảo tính kỹ thuật, mỹ thuật và tiện ích trong lắp đặt/ Accessories: High superiority, ensuring technical, artistic and convenient installation |
|
17 | Kích thước/ Product dimensions | H- Cao/ Height (mm) | 800/1000/1200/ 1800/2000 |
W- Rộng/ Wide (mm) | 600/700/ 800/1000 | ||
D- Sâu/ Deep (mm) | 250/300/350/ 400/450 | ||
18 | Thiết bị chính/Main equipment | Simen/ Schneider/ ABB/ Mitsubitshi/ LS/ Huyndai/ Simen/ Shilin/ Omron/ Idec, … |